--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rotary motion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
forewarn
:
cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trướcto forewarn somebody against something báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
+
coordinate clause
:
mệnh đề liên kết, mệnh đề phối hợp.
+
diện tiền
:
In front of